Từ "ăn mày" trong tiếng Việt có nghĩa là người sống bằng cách xin ăn. Đây là một từ ghép, trong đó "ăn" có nghĩa là tiêu thụ thực phẩm, còn "mày" (mày trong ngữ cảnh này không có nghĩa là "mày" như trong các từ chỉ sự mày mồ) thường dùng để chỉ người hoặc một đối tượng nào đó.
Định nghĩa:
Đi xin để sống: "ăn mày" chỉ những người không có đủ điều kiện sống, phải xin ăn từ người khác. Ví dụ: "Trên đường phố, có nhiều người ăn mày vì họ không có việc làm."
Nói khiêm tốn một sự cầu xin: Cách này thường liên quan đến việc khiêm nhường khi cầu xin sự giúp đỡ, có thể là trong bối cảnh tôn giáo. Ví dụ: "Khi đến chùa, tôi luôn cảm thấy mình như một người ăn mày cửa Phật."
Ví dụ sử dụng:
Cơ bản: "Ông lão ăn mày ngồi bên đường, xin từng đồng bạc của người qua lại."
Nâng cao: "Trong văn hóa Việt Nam, không ai muốn trở thành người ăn mày, nhưng đôi khi, cuộc sống khiến người ta phải cúi đầu xin giúp đỡ."
Biến thể và cách sử dụng:
Ăn mày cửa Phật: Nghĩa là đến chùa để cầu xin sự giúp đỡ, thường mang tính khiêm nhường và tôn kính.
Người ăn xin: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ăn xin: Cũng có nghĩa là xin ăn, nhưng không nhất thiết phải là người sống lang thang.
Người nghèo: Chỉ chung những người có hoàn cảnh khó khăn, nhưng không nhất thiết phải xin ăn.
Từ liên quan: